KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  899  biểu ghi Tải biểu ghi
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30  
STTChọnThông tin ấn phẩm
110 phút chỉ dẫn nghệ thuật lãnh đạo . - H. : Văn hoá thông tin, 2007. - 136tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TK08002148, TK08002919-TK08002922
  • Chỉ số phân loại: 658.4
  • 210 phút chỉ dẫn quản lý dự án . - H. : Văn Hóa Thông tin , 2007. - 219tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: TK08002923-TK08002927
  • Chỉ số phân loại: 658.4
  • 310 phút chỉ dẫn quản lý thời gian . - H. : Văn hóa thông tin, 2007. - 175tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TK08001963-TK08001967
  • Chỉ số phân loại: 658
  • 411 con đường tắt để xây dựng công ty lớn mạnh / Lâm Đạo, Nguyễn Viết Chi (b.s) . - H. : Lao động xã hội, 2007. - 471tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TK08002044, TK08002045, TK08002297
  • Chỉ số phân loại: 658.02
  • 5200 bài tập tình huống và thuật quản lý , kinh doanh : Sách tham khảo / Vũ Huy Từ(chủ biên) . - H. : Chính trị Quốc Gia, 2003. - 421 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09012339-TK09012341
  • Chỉ số phân loại: 658.076
  • 6400 qui tắc quản lý nguời và việc / Lý Vĩ ; Lê khánh Trường (dịch) . - TP HCM : NXB Trẻ, 2004. - 292 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08004895, TK09008282, TK09008608
  • Chỉ số phân loại: 658
  • 77 bài học lãnh đạo trong khủng hoảng = Seven lessons for leading in crisis / Bill George; An Nhiên dịch . - Hà Nội : Công Thương; Công ty sách Thái Hà, 2022. - 183 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24988
  • Chỉ số phân loại: 658.4092
  • 8A Preface to Marketing Management / J. Paul Peter, James H. Donnelly . - 7th ed. - New York : McGraw Hill, 1996. - xi, 368 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV3754, NV4671
  • Chỉ số phân loại: 658.8
  • 9Accelerate: Building Strategic Agility for a Faster-Moving World / John P. Kotter . - Boston : Harvard Business Review Press, 2014. - x,206 p. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: NV3214
  • Chỉ số phân loại: 658.4
  • 10Accounting for managers : Text and cases / William J. Bruns . - 2nd ed. - Boston : South-Western, 1999. - 812 p. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1952
  • Chỉ số phân loại: 658.15
  • 11Advanced marketing strategy : Phenomena, analysis, and decisions / Glen L. Urban, Steven H. Star . - New Jersey : Prentice Hall, 1991. - xx, 563 p. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4015
  • Chỉ số phân loại: 658.802
  • 12An assessment on the effectiveness of forest management in Ngoc Son - Thanh Hoa household forest certificate group after receiving FSC forest management certification = Đánh giá hiệu quả quản lý rừng nhóm chứng chỉ rừng hộ gia đình Ngọc Sơn - Thanh Hóa sau khi nhận chứng chỉ quản lý rừng FSC : Master thesis in forest science: Major Foresr science / Le Thi Huyen Trang; Academic advisor: Duong Tien Duc, Cao Thi Thu Hien . - 2022. - viii,84 tr. : Phụ lục; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS5988
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 13Annual editions : Management / LIoyd L. Byars... [et al.]; Fred H. Maidment ed . - 14th ed. - Dubuque : McGraw-Hill, 2007. - xviii, 205 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1794
  • Chỉ số phân loại: 658.05
  • 14Annual editions : Management / Fred Maidment . - 15th ed. - Boston : McGraw- Hill, 2009. - 187 p. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0828
  • Chỉ số phân loại: 658.05
  • 15Anticipate : Know what your customers need before they do / Bill Thomas, Jeff Tobe . - Hoboken : John Wiley & Sons, 2013. - 223 p. : ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1580
  • Chỉ số phân loại: 658.8
  • 16ANTs : Using alternative and non-traditional investments to allocate your assets in an uncertain world / Bob Froehlich . - Hoboken : John Wiley & Sons, 2011. - 240 p. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1577
  • Chỉ số phân loại: 332.6
  • 17Ảnh hưởng của cơ cấu tổ chức bộ máy quản lý tới tỷ suất lợi nhuận tại các công ty lâm nghiệp phía Bắc Việt Nam / Phạm Thị Huế, Lê Đình Hải; Người phản biện: Nguyễn Văn Song . - 2018. - //Tạp chí NN & PTNT. - Năm 2018. Số 2. - tr.3 - 12
  • Thông tin xếp giá: BT4108
  • 18Ảnh hưởng của quản lý vật liệu hữu cơ sau khai thác và bón phân đến tính chất đất và sinh trưởng rừng trồng Keo tai tượng tại Quảng Trị / Trần Anh Hải,...[và những người khác]; Người phản biện: Phí Đăng Sơn . - 2019. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2019. Số 1.- tr 118 - 125
  • Thông tin xếp giá: BT4476
  • 19Bank Management & Financial Services / Peter S. Rose, Sylvia C. Hudgins . - 7th ed. - Boston: McGraw-Hill, 2008. - 722 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0532
  • Chỉ số phân loại: 332.1068
  • 20Basic Marketing : A Global Managerial Approach / E. Jerome McCarthy, William D. Perreault . - 10th ed. - Boston : Irwin, 1990. - xvii, 734 p. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4423
  • Chỉ số phân loại: 658.8
  • 21Basic Marketing : A Global-Managerial Approach / E. Jerome McCarthy, William D. Perreault Jr . - 11 th ed. - Boston : Irwin, 1993. - xxii,763 p. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4424
  • Chỉ số phân loại: 658.8
  • 22Bài giảng Quản lý du lịch sinh thái tại vườn quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên / Bùi Thị Minh Nguyệt (Chủ biên), Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2022. - viii,114 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22846-GT22850, MV55062-MV55116, MV55247-MV55256
  • Chỉ số phân loại: 338.43
  • 23Bài giảng quản lý dự án / Trần Hữu Dào, Nguyễn Thị Xuân Hương, Phạm Thị Huế . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2017. - 160 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT21726-GT21735, MV44281-MV44440
  • Chỉ số phân loại: 658.404071
  • 24Bài giảng Quản lý sử dụng đất / Nguyễn Minh Thanh, Đinh Mai Vân . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2020. - 112 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22561-GT22565, MV50519-MV50548
  • Chỉ số phân loại: 333.3071
  • 25Bài giảng Quản lý tài chính công / Đào Lan Phương, Dương Thị Thanh Tân, Đào Thị Hồng . - Hà Nội: Đại học Lâm nghiệp, 2020. - 124 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22448-GT22452, MV49373-MV49397, MV50609-MV50613
  • Chỉ số phân loại: 352.4
  • 26Bài giảng toán ứng dụng trong khoa học quản lý / Vũ Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Thùy, Trần Thị Minh Nguyệt . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2014. - 264 tr. ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: GT20976-GT20985, MV10995-MV11144
  • Chỉ số phân loại: 658
  • 27Become the real deal : The proven path to influence and executive presence / Connie Dieken . - Hoboken : John Wiley & Sons, 2013. - x, 226 p. : phot. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1581
  • Chỉ số phân loại: 658.409
  • 28Beyond naturalness : Rethinking park and wilderness stewardship in an era of rapid change / David N. Cole, Laurie Yung . - Washington : Island Press, 2010. - xiii, 287 p. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1733
  • Chỉ số phân loại: 333.78
  • 29Bí mật trị vì vương quốc đến quản lý công ty / Đình Quý; Sóng Biển; Thảo Hiền...(Dịch) . - Tp.HCM : Tổng hợp TP HCM, 2006. - 197tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TK08002123-TK08002127
  • Chỉ số phân loại: 658.4
  • 30Bí quyết điều hành nhà lãnh đạo tầm cỡ biết - và làm / Ken Blanchard, Mark Miller; Huỳnh Tiến Đạt dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2006. - 128 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08002020, TK08002021, TK08002712-TK08002714
  • Chỉ số phân loại: 658.4