1 | | 10 phút chỉ dẫn nghệ thuật lãnh đạo . - H. : Văn hoá thông tin, 2007. - 136tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08002148, TK08002919-TK08002922 Chỉ số phân loại: 658.4 |
2 | | 10 phút chỉ dẫn quản lý dự án . - H. : Văn Hóa Thông tin , 2007. - 219tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: TK08002923-TK08002927 Chỉ số phân loại: 658.4 |
3 | | 10 phút chỉ dẫn quản lý thời gian . - H. : Văn hóa thông tin, 2007. - 175tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08001963-TK08001967 Chỉ số phân loại: 658 |
4 | | 11 con đường tắt để xây dựng công ty lớn mạnh / Lâm Đạo, Nguyễn Viết Chi (b.s) . - H. : Lao động xã hội, 2007. - 471tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08002044, TK08002045, TK08002297 Chỉ số phân loại: 658.02 |
5 | | 200 bài tập tình huống và thuật quản lý , kinh doanh : Sách tham khảo / Vũ Huy Từ(chủ biên) . - H. : Chính trị Quốc Gia, 2003. - 421 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09012339-TK09012341 Chỉ số phân loại: 658.076 |
6 | | 400 qui tắc quản lý nguời và việc / Lý Vĩ ; Lê khánh Trường (dịch) . - TP HCM : NXB Trẻ, 2004. - 292 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK08004895, TK09008282, TK09008608 Chỉ số phân loại: 658 |
7 | | 7 bài học lãnh đạo trong khủng hoảng = Seven lessons for leading in crisis / Bill George; An Nhiên dịch . - Hà Nội : Công Thương; Công ty sách Thái Hà, 2022. - 183 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24988 Chỉ số phân loại: 658.4092 |
8 | | A Preface to Marketing Management / J. Paul Peter, James H. Donnelly . - 7th ed. - New York : McGraw Hill, 1996. - xi, 368 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3754, NV4671 Chỉ số phân loại: 658.8 |
9 | | Accelerate: Building Strategic Agility for a Faster-Moving World / John P. Kotter . - Boston : Harvard Business Review Press, 2014. - x,206 p. ; 22 cm Thông tin xếp giá: NV3214 Chỉ số phân loại: 658.4 |
10 | | Accounting for managers : Text and cases / William J. Bruns . - 2nd ed. - Boston : South-Western, 1999. - 812 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV1952 Chỉ số phân loại: 658.15 |
11 | | Advanced marketing strategy : Phenomena, analysis, and decisions / Glen L. Urban, Steven H. Star . - New Jersey : Prentice Hall, 1991. - xx, 563 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV4015 Chỉ số phân loại: 658.802 |
12 | | An assessment on the effectiveness of forest management in Ngoc Son - Thanh Hoa household forest certificate group after receiving FSC forest management certification = Đánh giá hiệu quả quản lý rừng nhóm chứng chỉ rừng hộ gia đình Ngọc Sơn - Thanh Hóa sau khi nhận chứng chỉ quản lý rừng FSC : Master thesis in forest science: Major Foresr science / Le Thi Huyen Trang; Academic advisor: Duong Tien Duc, Cao Thi Thu Hien . - 2022. - viii,84 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5988 Chỉ số phân loại: 634.9 |
13 | | Annual editions : Management / LIoyd L. Byars... [et al.]; Fred H. Maidment ed . - 14th ed. - Dubuque : McGraw-Hill, 2007. - xviii, 205 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV1794 Chỉ số phân loại: 658.05 |
14 | | Annual editions : Management / Fred Maidment . - 15th ed. - Boston : McGraw- Hill, 2009. - 187 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV0828 Chỉ số phân loại: 658.05 |
15 | | Anticipate : Know what your customers need before they do / Bill Thomas, Jeff Tobe . - Hoboken : John Wiley & Sons, 2013. - 223 p. : ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1580 Chỉ số phân loại: 658.8 |
16 | | ANTs : Using alternative and non-traditional investments to allocate your assets in an uncertain world / Bob Froehlich . - Hoboken : John Wiley & Sons, 2011. - 240 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV1577 Chỉ số phân loại: 332.6 |
17 | | Ảnh hưởng của cơ cấu tổ chức bộ máy quản lý tới tỷ suất lợi nhuận tại các công ty lâm nghiệp phía Bắc Việt Nam / Phạm Thị Huế, Lê Đình Hải; Người phản biện: Nguyễn Văn Song . - 2018. - //Tạp chí NN & PTNT. - Năm 2018. Số 2. - tr.3 - 12 Thông tin xếp giá: BT4108 |
18 | | Ảnh hưởng của quản lý vật liệu hữu cơ sau khai thác và bón phân đến tính chất đất và sinh trưởng rừng trồng Keo tai tượng tại Quảng Trị / Trần Anh Hải,...[và những người khác]; Người phản biện: Phí Đăng Sơn . - 2019. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2019. Số 1.- tr 118 - 125 Thông tin xếp giá: BT4476 |
19 | | Bank Management & Financial Services / Peter S. Rose, Sylvia C. Hudgins . - 7th ed. - Boston: McGraw-Hill, 2008. - 722 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV0532 Chỉ số phân loại: 332.1068 |
20 | | Basic Marketing : A Global Managerial Approach / E. Jerome McCarthy, William D. Perreault . - 10th ed. - Boston : Irwin, 1990. - xvii, 734 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV4423 Chỉ số phân loại: 658.8 |
21 | | Basic Marketing : A Global-Managerial Approach / E. Jerome McCarthy, William D. Perreault Jr . - 11 th ed. - Boston : Irwin, 1993. - xxii,763 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV4424 Chỉ số phân loại: 658.8 |
22 | | Bài giảng Quản lý du lịch sinh thái tại vườn quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên / Bùi Thị Minh Nguyệt (Chủ biên), Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2022. - viii,114 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22846-GT22850, MV55062-MV55116, MV55247-MV55256 Chỉ số phân loại: 338.43 |
23 | | Bài giảng quản lý dự án / Trần Hữu Dào, Nguyễn Thị Xuân Hương, Phạm Thị Huế . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2017. - 160 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT21726-GT21735, MV44281-MV44440 Chỉ số phân loại: 658.404071 |
24 | | Bài giảng Quản lý sử dụng đất / Nguyễn Minh Thanh, Đinh Mai Vân . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2020. - 112 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: GT22561-GT22565, MV50519-MV50548 Chỉ số phân loại: 333.3071 |
25 | | Bài giảng Quản lý tài chính công / Đào Lan Phương, Dương Thị Thanh Tân, Đào Thị Hồng . - Hà Nội: Đại học Lâm nghiệp, 2020. - 124 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22448-GT22452, MV49373-MV49397, MV50609-MV50613 Chỉ số phân loại: 352.4 |
26 | | Bài giảng toán ứng dụng trong khoa học quản lý / Vũ Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Thùy, Trần Thị Minh Nguyệt . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2014. - 264 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: GT20976-GT20985, MV10995-MV11144 Chỉ số phân loại: 658 |
27 | | Become the real deal : The proven path to influence and executive presence / Connie Dieken . - Hoboken : John Wiley & Sons, 2013. - x, 226 p. : phot. ; 22 cm Thông tin xếp giá: NV1581 Chỉ số phân loại: 658.409 |
28 | | Beyond naturalness : Rethinking park and wilderness stewardship in an era of rapid change / David N. Cole, Laurie Yung . - Washington : Island Press, 2010. - xiii, 287 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV1733 Chỉ số phân loại: 333.78 |
29 | | Bí mật trị vì vương quốc đến quản lý công ty / Đình Quý; Sóng Biển; Thảo Hiền...(Dịch) . - Tp.HCM : Tổng hợp TP HCM, 2006. - 197tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08002123-TK08002127 Chỉ số phân loại: 658.4 |
30 | | Bí quyết điều hành nhà lãnh đạo tầm cỡ biết - và làm / Ken Blanchard, Mark Miller; Huỳnh Tiến Đạt dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2006. - 128 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08002020, TK08002021, TK08002712-TK08002714 Chỉ số phân loại: 658.4 |